Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
complement
/'kɒmplimənt/
US
UK
Danh từ
phần bổ sung
số lượng cần thiết, số lượng được ghép, bộ đầy đủ
the
ship's
complement
thủy thủ đòan đầy đủ của con tàu
(ngôn ngữ) bổ ngữ
Động từ
kết hợp đầy đủ, bổ sung cho
his
business
skill
complements
her
flair
for
design
tài kinh doanh của chàng kết hợp đầy đủ với sự tinh nhạy của nàng về kiểu dáng
* Các từ tương tự:
complement base
,
complement operation
,
complement operator
,
complement tree
,
complementarily
,
complementariness
,
complementary
,
complementary angle
,
complementary circuit