Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
compassionate
/kəmˈpæʃənət/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing concern for someone who is sick, hurt, poor, etc. :having or showing compassion
a
very
compassionate
person
a
compassionate
act
* Các từ tương tự:
compassionate leave