Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
commonplace
/'kɒmənpleis/
US
UK
Tính từ
tầm thường, chẳng có gì đặc biệt
heart
transplant
operations
are
becoming
fairly
commonplace
phẫu thuật ghép tim đang trở thành không có gì đặc biệt cả
Danh từ
điều tầm thường
điều thông thường
air
travel
is
a
commonplace
nowadays
đi máy bay ngày nay đã là một điều thông thường
* Các từ tương tự:
commonplace-book
,
commonplaceness