Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
commemorate
/kəmeməreit/
US
UK
Động từ
tưởng niệm; kỷ niệm
commemorate
a
victory
tưởng niệm chiến thắng
the
monument
commemorates
those
who
died
in
the
war
đài ấy là để tưởng niệm những người đã chết trong chiến tranh