Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
commanding
/kə'mɑ:ndiŋ/
US
UK
Tính từ
chỉ huy
a
commanding
officer
sĩ quan chỉ huy
[cho phép] nhìn bao quát từ trên cao
the
fort
occupies
a
commanding
position
pháo đài chiếm một vị trí từ đấy có thể nhìn bao quát xuống dưới
uy nghi, đầy uy lực
a
commanding
voice
giọng nói đầy uy lực
* Các từ tương tự:
commandingly
,
commandingness