Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
comic
/'kɒmik/
US
UK
Tính từ
hài hước
a
comic
song
bài hát hài hước
[thuộc] hài kịch; [có tính chất] hài kịch, hài
a
comic
actor
diễn viên hài kịch
comic
opera
nhạc kịch hài
Danh từ
diễn viên hài kịch
a
popular
TV
comic
một diễn viên hài kịch nổi tiếng trên tivi
báo có trang truyện tranh (cho trẻ em)
* Các từ tương tự:
comic strip
,
comical
,
comicality
,
comically
,
comics