Danh từ
sự an nhàn sung túc
sống an nhàn sung túc
sự an ủi; (số ít) người an ủi; niềm an ủi
một vài lời an ui
các con là niềm an ủi lớn cho bà ta
(số nhiều) tiện nghi
khách sạn ấy có đủ tiện nghi hiện đại
Động từ
an ủi
an ủi những người đang phiền muộn
những lời an ủi