Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
colouring
/'kʌləriŋ/
US
UK
Danh từ
sự tô màu
kiểu tô màu; cách dùng màu (của họa sĩ)
màu da; nước da
she
has
[
a
]
very
fair
colouring
chị ta có nước da sáng màu
phẩm màu (để pha vào thực phẩm)
these
tinned
beans
contain
no
artificial
colouring
đậu đóng hộp này không pha phẩm màu