Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
collection
/kə'lek∫n/
US
UK
Danh từ
sự thu gom, sự thu
there
are
two
collections
a
day
from
this
letter-box
thùng thư này mỗi ngày có hai lần thu thư
collection
of
taxes
sự thu thuế
bộ sưu tầm, bộ sưu tập
a
stamp
collection
bộ sưu tập tem
sự quyên góp, tiền quyên góp
a
collection
for
famine
relief
sự quyên góp để cứu trợ nạn đói
a
large
collection
số tiền quyên góp lớn
đóng; nhóm
a
collection
of
rubbish
đống rác
an
odd
collection
of
people
một nhóm người kỳ cục