Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
colleague
/ˈkɑːˌliːg/
US
UK
noun
plural -leagues
[count] somewhat formal :a person who works with you :a fellow worker
A
colleague
of
mine
will
be
speaking
at
the
conference
.