Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cold-blooded
/,kəʊld'blʌdid/
US
UK
Tính từ
(sinh vật) [có] máu lạnh (động vật, như bò sát…)
(nghĩa xấu) nhẫn tâm
a
cold-blooded
murderer
kẻ giết người nhẫn tâm
* Các từ tương tự:
cold-bloodedly
,
cold-bloodedness