Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coherent
/kəʊ'hiərənt/
US
UK
Tính từ
mạch lạc, chặt chẽ
coherent
description
sự mô tả mạch lạc
the
Government
lacks
a
coherent
economic
policy
chính phủ thiếu một chính sách kinh tế rõ ràng
* Các từ tương tự:
coherently