Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coffin
/ˈkɑːfən/
US
UK
noun
plural -fins
[count] :a box in which a dead person is buried
a nail in the/someone's coffin
xem
nail