Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
code
/kəʊd/
US
UK
Danh từ
mã; mật mã; mã số
crack
a
code
giải mã
a
letter
in
code
thư mật mã
Morse
code
mã Morse
computer
code
mã máy điện toán
bộ luật
the
penal
code
bộ luật hình sự
tập quán, lệ
code
of
behaviour
tập quán xử thế
Động từ
mã hóa
coded
message
bức điện mã hóa
* Các từ tương tự:
code conversion
,
code generation
,
code letter
,
code page
,
code translation
,
codec (coder-decoder)
,
codeclination
,
coded
,
coded character