Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coddle
/'kɒdl/
US
UK
Động từ
nâng niu, chăm chút
he'll
need
to
be
coddled
after
his
illness
anh ta cần được chăm chút sau trận ốm
luộc (trứng) lòng đào (vớt ra khi nước sắp sôi)
* Các từ tương tự:
coddler