Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cod
/ˈkɑːd/
US
UK
noun
plural cod
[count, noncount] :a large fish that lives in the northern Atlantic Ocean and is often eaten as food
* Các từ tương tự:
COD
,
coda
,
coddle
,
code
,
code name
,
code word
,
codeine
,
codependency
,
coder