Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cocoon
/kə'ku:n/
US
UK
Danh từ
kén (tằm)
tấm đắp
wrapped
in
a
cocoon
of
blankets
quấn trong nhiều lớp chăn
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
bọc trong (một vải mềm)
cocooned
in
luxury
sống trong nhung lụa
* Các từ tương tự:
cocoonery