Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cocksure
/ˈkɑːkˈʃuɚ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having or showing confidence in a way that is annoying to other people
a
cocksure,
know-it-all
attitude
cocksure
arrogance