Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
coalition
/,kəʊə'li∫n/
US
UK
Danh từ
sự liên hiệp
a
coalition
government
chính phủ liên hiệp
liên minh
a
left-wing
coalition
một liên minh cánh tả
* Các từ tương tự:
coalitional
,
coalitionist