Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clown
/klaʊn/
US
UK
Danh từ
anh hề (trên sân khấu, trong đời thường với những cử chỉ luôn luôn buồn cười)
Động từ
(thường xấu)
(+ around, about) làm trò hề
stop
clowning
around
!
thôi đừng làm trò hề nữa!
* Các từ tương tự:
clownery
,
clownish
,
clownishly
,
clownishness