Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
closely-knit
/,kləʊslinit/
US
UK
Tính từ
đoàn kết gắn bó
the
close-knit
community
of
a
small
village
cộng đồng một làng nhỏ gắn bó chặt chẽ với nhau
* Các từ tương tự:
closely knit