Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clime
/ˈklaɪm/
US
UK
noun
plural climes
[count] literary :a climate :a place with a particular climate - usually plural
They
traveled
south
in
search
of
warmer
climes
.