Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cliff
US
UK
noun
The commandos are trained to scale a 100-foot cliff
precipice
bluff
escarpment
scarp
crag
rock-face
cuesta
scar
or
Scots
scaur