Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
classroom
/ˈklæsˌruːm/
/Brit ˈklɑːsˌruːm/
US
UK
noun
plural -rooms
[count] :a room where classes are taught in a school, college, or university