Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clarify
/'klærifai/
US
UK
Động từ
(-fied) làm sáng tỏ
I
hope
that
what
I
say
will
clarify
the
situation
tôi hy vọng là những gì tôi nói sẽ làm sáng tỏ tình hình
gạn lọc (thường nói về bơ)
clarified
butter
bơ đã gạn lọc