Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
clamour
/'klæmə[r]/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ clamor)
tiếng la hét, tiếng ồn ào ầm ĩ
(+ for, against) sự kêu gào đòi hỏi; sự lớn tiếng phản đối
a
clamour
for
revenge
sự kêu gào đòi trả thù
Động từ
(từ Mỹ clamor)
gây ồn ào ầm ĩ
(+ for, against) kêu gào đòi; lớn tiếng phản đối
the
baby
clamoured
for
bed
đứa bé kêu gào đòi đi ngủ
* Các từ tương tự:
clamourous
,
clamourousness