Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
civilization
/sivilai'zeiʃn/
US
UK
Danh từ
sự làm cho văn minh, sự khai hoá
nền văn minh
the
civilization
of
mankind
nền văn minh của loài người
những nước văn minh, những dân tộc văn minh
* Các từ tương tự:
civilization, civilisation