Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
circumscribe
/'sɜ:kəmscraib/
US
UK
Động từ
giới hạn, hạn chế
circumscribe
somebody's
interests
hạn chế quyền lợi của ai
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp xung quanh
* Các từ tương tự:
circumscriber