Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
circulating
US
UK
Tính từ
tuần hoàn; lưu thông
* Các từ tương tự:
Circulating capital
,
circulating decimal
,
circulating library
,
circulating medium
,
circulating memory
,
circulating storage