Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cinder
/'sində[r]/
US
UK
Danh từ
than cháy dở
than xỉ; xỉ
cinders (số nhiều)
tro
burn, etc… something to a cinder
bị cháy đen
the
cakes
were
burnt
to
a
cinder
mấy cái bánh bị cháy đen
* Các từ tương tự:
cinder-box
,
cinder-guard
,
cinder-path
,
cinder-sifter
,
cinder-track
,
Cinderella
,
cindery