Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
chuyện
US
UK
noun
Talk, story
chuyện đời xưa
a
talk
about
past
things
chuyện tâm tình
a
heart-to-heart
talk
Job, work matter
đâu phải chuyện chơi
it
is
no
playing
matter
không phải chuyện đơn giản
no
simple
job
(
matter
)
Fuss, trouble
kẻ hay làm to chuyện
a
fuss-making
person
,
a
fuss-pot
thôi, đừng vẽ chuyện
don't
make
any
fuss
* Các từ tương tự:
chuyện nọ xọ chuyện kia
,
chuyện phiếm
,
chuyện tình
,
chuyện trò
,
chuyện vãn