Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
chuyền
US
UK
verb
To pass, to carry
cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội
the
player
passed
the
ball
to
a
team
mate
chuyền đất lên đê
to
carry
earth
onto
the
dyke
chuyền tay nhau
to
pass
on
to
each
other
To move one's body from one place to another
đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác
to
move
one's
body
from
one
branch
to
another
by
swinging
,
to
swing
from
one
branch
to
another
* Các từ tương tự:
chuyền bóng
,
chuyền tay