Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
churlish
/'t∫ɜ:li∫/
US
UK
Tính từ
cục cằn; bẩn tính
it
seems
churlish
to
refuse
such
a
kind
offer
từ chối một đề nghị tốt bụng như thế xem ra có phần cục cằn thô lỗ
* Các từ tương tự:
churlishly
,
churlishness