Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chunky
/'t∫ʌŋki/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
thấp người và chắc mập
chunky
footballer
một cầu thủ bóng đá thấp người và chắc mập
có những tảng trái cây
chunky
marmalade
mứt cam [để cả] tảng
làm bằng nguyên liệu dày và chắc (nói về vải và quần áo)
a
chunky
woollen
sweater
một cái áo len dày và chắc