Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chunk
/t∫ʌnk/
US
UK
Danh từ
khúc, tảng
a
chunk
of
ice
một tảng nước đá
a
chunk
of
wood
một khúc gỗ
(khẩu ngữ) một lượng khá lớn
I've
completed
a
fair
chunk
of
my
article
tôi đã hòan thành một phần khá lớn bài báo của tôi
* Các từ tương tự:
chunkily
,
chunkiness
,
chunking
,
chunky