Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chump
/t∫ʌmp/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ) người ngốc nghếch
don't
be
such
a
chump!
Đừng có ngốc nghếch thế!
khúc gỗ
(Anh) (cách viết khác chump chop) tảng thịt đùi (cừu)
off one's chump
(Anh, cũ, lóng) hóa điên
* Các từ tương tự:
chump-chop