Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chum
/t∫ʌm/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ) bạn thân
an
old
school
chum
bạn học cũ
Động từ
(-mm-)
chum up [with somebody]
rất thân thiết với ai
* Các từ tương tự:
chummage
,
chummery
,
chummily
,
chumminess
,
chummy
,
chump
,
chump-chop