Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
cho
US
UK
verb
To give
anh ta cho tôi chiếc đồng hồ
he
gave
me
a
watch
cho quà
to
give
presents
cho không, không bán
to
give
(
something
)
free
of
charge
,
not
to
sell
it
thầy thuốc cho đơn
doctors
give
prescriptions
bài này đáng cho năm điểm
this
task
deserves
to
be
given
mark
5
cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bị
he
was
given
a
week
to
prepare
kinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quý
history
has
given
us
many
valuable
lessons
* Các từ tương tự:
cho ăn
,
cho biết
,
cho bõ ghét
,
cho chết
,
cho đang
,
cho đến
,
cho đi tàu bay
,
cho được
,
cho hay