Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chivvy
/'t∫ivi/
US
UK
Động từ
(chivvied, chivied) thúc giục (ai làm gì)
his
mother
kept
on
chivvying
him
to
get
his
hair
cut
mẹ nó cứ giục nó đi cắt tóc hoài