Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chisel
/'t∫izl/
US
UK
Danh từ
cái đục
Động từ
(-ll-, Mỹ cách viết khác –l-)
đục; chạm trổ
the
sculptor
chiselled
the
lump
of
marble
into
a
fine
statue
nhà điêu khắc đục khối đá cẩm thạch thành một pho tượng đẹp
a
temple
chiselled
out
of
solid
rock
ngôi đền đục từ một khối đá
(từ lóng) lừa đảo (ai)
chisel
somebody
out
of
something
lừa đảo ai lấy cái gì
* Các từ tương tự:
chiseler
,
chiselled
,
chiseller