Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chirp
/t∫ɜ:p/
US
UK
Danh từ
tiếng rúc (một số sâu bọ); tiếng líu lo, tiếng ríu rít (của chim)
Động từ
rúc (sâu bọ) líu lo ríu rít (chim)
birds
chirping
[
away
]
merrily
in
the
trees
chim ríu rít vui vẻ trên cây
* Các từ tương tự:
chirp pulse
,
chirpily
,
chirpiness
,
chirpy