Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
childlike
US
UK
adjective
There is a childlike simplicity to some primitive paintings
youthful
young
innocent
trustful
ingenuous
unsophisticated
na
‹
ve
trusting
credulous
open
undissembling
unassuming
guileless
artless