Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chicanery
US
UK
noun
They lost the case because of the chicanery of their lawyers
trickery
sophistry
deception
quibbling
sharp
practice
cheating
deviousness
duplicity
pettifoggery
double-dealing
artifice
skulduggery