Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
checked
US
UK
adjective
having a pattern made up of squares of different colors
a
checked
shirt
a
checked [=
checkered
]
pattern
/
fabric
/
tablecloth
see color picture