Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chasm
/'kæzəm/
US
UK
Danh từ
kẽ nứt sâu (ở đất)
(nghĩa bóng) hố ngăn cách
the
vast
chasm
separating
rich
and
poor
hố rộng ngăn cách người giàu và người nghèo
* Các từ tương tự:
chasmal
,
chasmogamic
,
chasmogamy
,
chasmy