Động từ
rượt theo, đuổi theo
chó của tôi thích rượt theo thỏ
anh ta đuổi theo tên trộm, nhưng không bắt được nó
săn đuổi, theo đuổi
anh ta luôn luôn săn đuổi phụ nữ
chase the dragon
(nghĩa bóng) tiêm chích ma túy
chase about (around...)
chạy lòng vòng
tôi chạy lòng vòng suốt thành phố cả buổi sáng tìm mua một món quà tặng cô ta
chase somebody (something) away (off; out)
đuổi đi, xua đi
đuổi con mèo ra khỏi nhà bếp
chase somebody up
(Anh, khẩu ngữ) tiếp xúc với ai để moi cho được (tiền, thông tin…)
chase something up
(Anh, khẩu ngữ) thực hiện gấp, xúc tiến
thực hiện gấp một đơn đặt hàng bị chậm trễ
Danh từ
sự rượt theo, sự đuổi theo
give chase
rượt đuổi, săn lùng
sau vụ cướp, cảnh sát tức thì săn lùng
give up the chase
ngưng săn lùng
Động từ
khắc chạm (trên kim loại)
bạc chạm