Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
charter
/'t∫ɑ:tə[r]/
US
UK
Danh từ
văn bản ban cấp đặc quyền
privileges
granted
by
royal
charter
đặc quyền do sắc chỉ của nhà vua ban cấp
hiến chương
International
Educators
Charter
hiến chương quốc tế các nhà giáo
sự thuê (tàu xe)
a
charter
plane
một chiếc máy bay thuê
Động từ
ban đặc quyền cho
thuê, mướn (tàu xe)
they
have
yachts
available
for
charter
họ có thuyền buồm đua cho thuê
* Các từ tương tự:
charter flight
,
charter-party
,
chartered
,
chartered accountant
,
charterer
,
charterhouse
,
chartermember