Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
charming
/'t∫ɑ:miŋ/
US
UK
Tính từ
làm mê họăc, quyến rũ, mê người
a
charming
smile
nụ cười quyến rũ
a
charming
song
bài hát mê người
* Các từ tương tự:
charmingly