Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
charitable
/'t∫ærətəbl/
US
UK
Tính từ
độ lượng
that
wasn't
a
very
charitable
ramark
đấy không phải là một nhận xét độ lượng
charitable [to (towards) somebody]
nhân đức; từ thiện
a
charitable
organization
một tổ chức từ thiện
* Các từ tương tự:
charitableness