Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
characteristic
/,kærəktə'ristik/
US
UK
Tính từ
đặc thù, đặc trưng, riêng
such
bluntness
is
characteristic
of
him
sự không giữ ý tứ như thế vốn đặc trưng cho anh ta
Danh từ
đặc tính, [nét] đặc trưng
arrogance
is
one
of
his
less
attractive
characteristic
tính ngạo mạn là một rong những tính ít hay ho nhất của anh ta
* Các từ tương tự:
characteristic constant
,
characteristic curve
,
characteristically
,
Characteristics theory